[2024] Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh – 금오공과대학교

học viện công nghệ quốc gia kumoh

Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh là một trường Đại học Nghiên cứu & Phát triển của Hàn Quốc. Trường tọa lạc ở thành phố Gumi, tỉnh Gyeongbuk. Trường sở hữu chính sách giáo dục tiên tiến dành cho hệ cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ. Học viên này nổi bật với những chuyên ngành Kỹ thuật – Công nghệ .Ngoài ra các ngành khác cũng rất nổi bật và ấn tượng .

I. HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH HÀN QUỐC – 금오공과대학교

Giới Thiệu Học viện Công nghệ Quốc Gia Kumoh - 금오공과대학교

» Tên tiếng Hàn: 금오공과대학교hoc vien cong nghe quoc gia kumoh e1593401965183

» Tên tiếng Anh: Kumoh National Institue of Technology

» Năm thành lập: 1979

» Loại hình: Công lập

» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 385,000 – 462,000 KRW

» Địa chỉ:

  • (39177) 61, Daehak-ro, Gumi-si, Gyeongbuk
  • (39253) 350-27, Gumi-daero, Gumi-si, Gyeongbuk (Sinpyeongdong Campus)

QR CODE Hoc vien Cong nghe Quoc gia Kumoh» Website:  kumoh.ac.kr

 

II. GIỚI THIỆU VỀ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Tổng quan về Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh

Tiền thân của Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh là trường cao đẳng kỹ thuật chuyên ngành. Được thành lập vào ngày 31/12/1979. Mục đích nhằm bồi dưỡng những nhân tài xuất chúng cho sự phát triển kinh tế Hàn Quốc. Trường liên tục phát triển về cả số lượng và chất lượng. KIT hiện là trường đại học quốc gia duy nhất về kỹ thuật tại Hàn Quốc.

Trường mở rộng hợp tác giáo dục trên khắp năm châu. Ở Việt Nam, trường hợp tác với Đại học Đà Nẵng, Đại học Khoa học & Công nghệ Hà Nội, Đại học Công nghệ Đà Nẵng, Đại học Công nghiệp Hồ Chí Minh, Đại học Quảng Nam, Đại học Công nghệ Đồng Nai.

2. Một số điểm nổi bật về Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh

  • 2005: trường được chọn là nhóm dự án tiên tiến của Dự án BK21 “Dự án Brain 21 giai đoạn đầu tiên”
  • 2009: trường được đánh giá là một trong những trường có tỷ lệ việc làm cao sau khi tốt nghiệp trong 5 năm liên tiếp trên toàn quốc
  • 2012: trường được chọn là “Nhà lãnh đạo trong Hợp tác Công nghiệp-Đại học (LINC)”
  • 2016: là trường đại học tốt nhất trong LINC trong 4 năm liên tiếp (2012 ~ 2015)

Đại học Công nghệ Quốc gia Kumoh - 금오공과대학교 (2023) » GoKorea

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Điều kiện nhập học

  • Học viên có đam mê tiếng Hàn
  • Học viên đã tốt nghiệp hệ THPT trở lên
  • Học viên nên có bằng TOPIK 1 trở lên

2. Khóa tiếng Hàn

Khóa học Số giờ học/1 tuần Tổng số giờ học Học phí Ghi chú
Tiếng Hàn (4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết) Khoảng 20h (thứ 2-6) 400 giờ 2.200.000 KRW/6 tháng Học phí không bao gồm tiền giáo trình và phí KTX

Lưu ý: 1 năm trường tuyển sinh 2 kỳ: tháng 3 và tháng 9 – Mỗi kỳ học kéo dài trong 6 tháng

3. Học bổng

Phân loại Học bổng Thời gian Điều kiện
Học bổng I
  • Hạng 1: 300.000 KRW
  • Hạng 2: 200.000 KRW
  • Hạng 3: 100.000 KRW
Sau 1 kỳ Sinh viên phải đạt điểm chuyên cần 80% trở lên và có số điểm vượt trội trong lớp tiếng Hàn
Học bổng II
  • TOPIK 6: 50% học phí
  • TOPIK 5: 40% học phí
  • TOPIK 4: 30% học phí
  • TOPIK 3: 20% học phí
Sau khi nhập học hệ Đại học Sinh viên phải đạt điểm chuyên cần 80% trở lên và nhập học hệ Đại học tại KIT

hoc vien cong nghe quoc gia kumoh 3

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Điều kiện

  • Sinh viên và bố mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Đã tốt nghiệp THPT
  • Có bằng TOPIK 3 trở lên
  • (HOẶC) Hoàn thành lớp tiếng Hàn cấp 3 tại trường
  • Hệ tiếng Anh: TOPIK 3 – TOEFL (CBT) 210 – TOEFL (IBT) 80 – IELTS 5.5 – TEPS 550 trở lên

2. Chuyên ngành và học phí

Trường Khoa Học phí
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật – Khoa học Polyme
  • Kỹ thuật thiết kế vật liệu
  • Kỹ thuật môi trường
  • Hóa học ứng dụng
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật – Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật thiết kế cơ khí
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm máy tính
  • Kỹ thuật quang học
  • Kỹ thuật IT Y học tích hợp
  • IT tích hợp
1.416 USD
Khoa học tự nhiên
  • Toán ứng dụng
1.473 USD
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
1.580 USD
Nghệ thuật tự do
  • Nghệ thuật tự do & đào tạo giáo viên

Học viện Công nghệ Quốc gia Kumoh – Chuyên về đào tạo ngành Kỹ thuật tại Hàn Quốc — Tư vấn Du học Quốc tế - Đào tạo ngoại ngữ IDCedu

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI HỌC VIỆN  CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

1. Điều kiện

  • Sinh viên và bố mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Đã tốt nghiệp hệ Đại học (đối với hệ Thạc sĩ)
  • Đã tốt nghiệp hệ Thạc sĩ (đối với hệ Tiến sĩ)
  • Hệ Thạc sĩ: TOPIK 3 – TOEIC 500 – TOEFL (PBT) 450 – TOEFL (CBT) 157 – TOEFL (IBT) 54 – IELTS 4.5 – TEPS 410 trở lên
  • Hệ Tiến sĩ: TOPIK 3 – TOEIC 550 – TOEFL (PBT) 470 – TOEFL (CBT) 167 – TOEFL (IBT) 58 – IELTS 4.5 – TEPS 455 trở lên

2. Chuyên ngành và học phí

  • Phí đăng ký: Miễn phí
  • Phí nhập học: 184.000 KRW
Trường Khoa Học phí
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật – Khoa học Polyme
  • Kỹ thuật thiết kế vật liệu
  • Kỹ thuật môi trường
  • Hóa học ứng dụng
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật – Khoa học vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
  • Kỹ thuật quang học
  • Kỹ thuật IT Y học tích hợp
  • IT tích hợp
2.042.000 won
Khoa học tự nhiên
  • Toán
2.242.000 won
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
2.242.000 won
Tư vấn
  • Tư vấn

3. Học bổng

Phân loại Học bổng Điều kiện
Học bổng A Giảm 100% học phí
  • Đối với sinh viên năm nhất, dựa trên kết quả kiểm tra trình độ ngôn ngữ (TOPIK 5 – TOEIC 850 – TOEFL (PBT) 597 – TOEFL (CBT) 247 – TOEFL (IBT) 99 – IELTS 7.0 – TEPS 700 trở lên)
  • Đối với sinh viên đang theo học, dựa trên kết quả kiểm tra trình độ ngôn ngữ và GPA học kỳ mới nhất (nên từ 3.5/4.5 trở lên) (TOPIK 4 – TOEIC 750 – TOEFL (PBT) 570 – TOEFL (CBT) 230 – TOEFL (IBT) 85 – IELTS 6.0 – TEPS 600 trở lên
Học bổng B Giảm 50% học phí
Học bổng C Giảm 30% học phí

Học Viện Công Nghệ Quốc Gia Kumoh - Thế Mạnh Về Ngành Kỹ Thuật

VI. KÝ TÚC XÁ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ QUỐC GIA KUMOH

Tòa nhà  Loại phòng  Số phòng  Chi phí/1 kỳ Tiền ăn
7 ngày 5 ngày
Pureum 1 (chúng tôi) Đôi 116 462.000 won 622.720 KRW 503.670 won
Pureum 2 (chúng tôi) Đôi 159
Pureum 3 (nữ) Bốn 66 385.000 won
Pureum 4 (chúng tôi) Bốn 70
Shinpyeong (nam – nữ) Đôi 67 462.000 won

Nguồn:Sưu tầm

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, DEAJIN sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.

NG TY TNHH QUỐC TẾ DEAJIN

LIÊN HỆ VỚI DEAJIN NGAY ĐỂ NHẬN TƯ VẤN TRỰC TIẾP!

(Thời gian từ 8h - 22h tất cả các ngày trong tuần)

 🏠 Địa chỉ: Số 34, LK 6B, C17, KĐT Mỗ Lao, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội

☎️ Hotline: 0983.880.688

📧 Email: vieclamhanquocnhatban@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hiển thị mục lục
.